Bảng thông số kỹ thuật:
Bộ cảm biến hình ảnh
|
Độ phân giải | 16 MP |
Loại
|
CCD | |
Kích thước
|
1/2.3″ | |
Bộ xử lý
|
Digic IV | |
Ống kính
|
Loại ống kính | Canon |
Zoom quang học
|
8x | |
Zoom kỹ thuật số
|
5x | |
Độ dài tiêu cự
|
5.0 – 40 mm | |
Tiêu điểm
|
35mm film equivalent: 28 – 224 mm | |
Khẩu độ
|
F3.0 – F5.9 | |
Hỗ trợ ống kính rời
|
Không | |
Flash
|
Đèn Flash | Tích hợp |
Hỗ trợ flash rời
|
Không | |
Chế độ
|
Giảm mắt đỏ, Không bật flash, Luôn luôn bật flash, Tự động | |
Phạm vi
|
Ảnh thường: Chụp góc rộng tương đương 50 cm – 3.0 m, Chụp xa tương đương1.0m – 2.0 m | |
Chụp ảnh
|
Chế độ chụp | Chân dung, Chân dung nâng cao, Chân dung đêm, Chỉnh tay, Chụp bãi biển, Chụp cảnh hoàng hôn, Chụp cảnh tuyết, Chụp cận cảnh, Chụp thu nhỏ, Chụp trong bảo tàng, Chụp trẻ em và vật nuôi, Chụp tốc độ chậm, Chụp tốc độ nhanh (Sport), Chụp văn bản, Phong cảnh, Pháo hoa, Quay video, Tự động, Ánh sáng tự nhiên, Ánh sáng tự nhiên với Flash |
Tốc độ
|
15 – 1/2000 giây | |
Tự hẹn giờ
|
10 giây | |
Chụp liên tiếp
|
Khoảng 1.3 ảnh/giây | |
Định dạng ảnh
|
JPEG | |
Kích cỡ ảnh lớn nhất
|
16M (4608 x 3456) | |
Tùy chỉnh ảnh
|
Chỉnh sửa mắt đỏ, Hiển thị ngày chụp, Xoay ảnh, Độ sáng, Độ tương phản | |
Chức năng khác
|
Không | |
Quay phim
|
Chuẩn | HD, VGA |
Định dạng
|
AVI, MPEG | |
Độ phân giải quay
|
HD (1280 x 720) at 30 fps, VGA (640 × 480) at 30 fps | |
Âm thanh
|
Stereo | |
Hiệu chỉnh
|
Chụp ảnh trong phim, Slide show, Tua lên và xuống | |
Hệ thống lấy nét
|
Chế độ | Chỉnh nét bằng tay, Lấy nét với đèn flash, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét |
Phạm vi
|
Ảnh thường: Chụp góc rộng tương đương 5cm – vô cực, Chụp xa tương đương 1m – vô cực Cận cảnh: Chụp góc rộng tương đương 1cm, Chụp xa tương đương 50cm | |
Công nghệ chống rung
|
Chống rung quang học | |
Hệ thống đo sáng
|
Độ nhạy ISO | 100, 1600, 200, 400, 80, 800, Auto |
Cân bằng trắng
|
Trời nắng nhiều mây, Trời trong,có nắng, Tự chỉnh, Tự động, Ánh sáng của đèn sợi tóc (đèn tròn), Ánh sáng mặt trời, Ánh sáng trong bóng râm, Ánh sáng tự nhiên của đèn huỳnh quang, Ánh sáng đèn huỳnh quang trắng sáng | |
Đo sáng
|
Đo sáng tổng quát, Đo sáng đa mẫu | |
Bù sáng
|
± 2EV (1/3EV steps) | |
Bộ nhớ – cổng giao tiếp
|
Bộ nhớ trong | Không |
Thẻ nhớ ngoài
|
SD, SDHC, SDXC | |
Cổng usb
|
USB 2.0 | |
Kết nối Tivi
|
Có | |
Máy in
|
Không | |
Kết nối khác
|
Không | |
Màn hình
|
Loại | TFT LCD |
Kích thước màn hình
|
3.0 inch | |
Cảm ứng
|
Không | |
Thông tin khác
|
Màn hình 230,000 pixels | |
Nguồn
|
Loại pin | Pin Lithium-lon (Li-lon) |
Jack sạc
|
Adapter | |
Số lần chụp
|
230 | |
Thông tin chung
|
Kích thước | 95 x 56 x 24 mm |
Trọng lượng (g)
|
145 | |
Ngôn ngữ hiển thị
|
Tiếng Anh | |
Bảo hành
|
12 tháng |